Thời cổ đại
Hình ảnh mô tả cảnh sinh nở của phụ nữ Ai Cập xưa. (Ảnh Internet)
Ai Cập cổ đại (12.000 TCN – 332 TCN) được coi là vương quốc có nền văn hóa phát triển khá sớm với những nhận thức đầy đủ về vấn đề mang thai, sinh nở ở người phụ nữ. Họ đã đúc kết được kinh nghiệm liên quan đến việc duy trì nòi giống là: Phụ nữ mông to và ngực nở thường dễ sinh con.
Người Ai Cập cổ thậm chí còn phát minh ra loại nước bí ẩn để giúp chuyện sinh nở thuận lợi hơn. Họ biết dùng hỗn hợp bột nghệ và bia mát-xa lên bụng người mẹ để làm tăng nhu động ruột.
Người Ai Cập cổ không có khái niệm về bà đỡ. Chuyện đỡ đẻ đơn giản chỉ được giao cho những phụ nữ là người thân hoặc bạn bè có kinh nghiệm của người mẹ. Khi sinh con, người mẹ phải ngồi xổm trên một chiếc ghế có lỗ hình chữ U hoặc quỳ trực tiếp trên mặt đất.
Thời đại này, họ chưa có thuốc sát trùng hay thuốc giảm đau cho người mẹ. Để tránh bệnh tật cho bé, họ chỉ sử dụng máu của người mẹ khi sinh để bôi vào cơ thể em bé. Tuy nhiên, trong một số tài liệu khác cũng cho biết, ngay khi sinh ra, em bé sẽ được các nữ hộ sinh tắm bằng muối, rượu pha loãng trong nước ấm và bôi dầu ô-liu lên da. Còn với người mẹ, họ sẽ dùng nước sông Nile rồi cọ lên lưng và ăn thịt một con chuột với niềm tin mẹ sẽ luôn có được nguồn sữa tràn trề cho con.
Được biết, vào thời đại này, cách người phương Tây đỡ đẻ cũng có những điểm giống với người Ai Cập. Chỉ có điều, người phương Tây cẩn trọng và tỉ mỉ hơn khi chăm sóc sản phụ và trẻ sơ sinh.
Thời trung đại
Những lời khuyên của bác sĩ nam chỉ mang tính phỏng đoán, vì họ không được tiếp xúc trực tiếp với phụ nữ mang thai. (Ảnh Internet)
Thời kỳ trung đại, chế độ phong kiến ở phương Đông cũng như chế độ lãnh chúa phong kiến ở phương Tây bắt đầu nở rộ. Do những đặc điểm xã hội này mà sự tiến bợ trong y học nói chung và chuyện sinh nở nói riêng bị kìm hãm.
Lúc này, các quý ông không được phép dính dáng đến chuyện sinh nở của phụ nữ. Vì vậy, năm 1522, câu chuyện bi thảm của bác sĩ Wertt Hamburg đã không khỏi khiến nhiều người xót xa khi nhắc đến. Do cố gắng cải trang làm nữ hộ sinh vào phòng để tìm hiểu cách đỡ đẻ, ông bị phát hiện và thiêu sống.
Theo đó, người châu Âu thời trung đại tin rằng, phụ nữ cần phải chịu sự đau đớn, khổ cực khi sinh con mới hợp ý trời. Cũng vì đức tin mù quáng này mà không một biện pháp giảm đau nào được phát minh và áp dụng trong thời đại này.
Do vậy, phương pháp đỡ đẻ thời trung đại không có nhiều chuyển biến so với thời cổ đại. Phụ nữ sinh con trong căn phòng tối, rèm buông kín, đồng thời mặc nhiều lớp quần áo, váy vóc vì sợ xấu hổ. Trong lúc sinh con, người mẹ sẽ ngồi xổm hoặc nằm với sự túc trực xung quanh của các bà đỡ. Em bé khi sinh ra không được tiếp xúc với ánh nắng, vì họ cho rằng chúng sẽ gây hại cho bé. Em bé thời trung đại cũng được bú trong thời gian khá lâu, tới khoảng 3 tuổi mới cai sữa. Đây cũng chính là là biện pháp tránh thai tự nhiên, làm giãn khoảng thời gian sinh nở liên tiếp của các bà mẹ.
Thế nhưng, do thiếu hụt các loại thuốc sát trùng cùng với những đức tin mù quáng đã khiến chuyện sinh nở thời trung đại trở thành cơn ác mộng đối với người phụ nữ. Tỷ lệ các bà mẹ tử vong khi sinh con vào khoảng 1-2%. Thậm chí, có thời điểm, 20% trẻ em ở châu Âu không thể sống đến 6 tuổi, vì những vấn đề bệnh tật gặp phải từ lúc chào đời.
Thời cận đại
Nữ hoàng Victoria được ghi nhận là người mẹ đầu tiên được dùng thuốc mê khi sinh đứa con thứ 8. (Ảnh minh họa)
Giai đoạn đầu của thời cận đại “bùng nổ” tỷ lệ sản phụ bị sốt hậu sản, một biến chứng nguy hiểm sau sinh, rồi qua đời. Nguyên nhân dẫn đến “đại dịch” này là do sự vệ sinh, sát trùng của các y bác sĩ cho các bà mẹ sau sinh còn yếu kém.
Thời gian sau đó, các y bác sĩ đã nỗ lực tìm cách khắc phục. Trước khi sinh, họ vệ sinh sạch sẽ da bụng, đùi và bộ phận sinh dục bằng nước ấm, xà phòng, dung dịch tẩy rửa Lysol… cho các bà mẹ. Tuy nhiên, loại hóa chất Lysol này lại tiềm ẩn nguy cơ gây bỏng và dẫn đến sự đau đớn cho người mẹ. Để giúp đỡ các bà mẹ, nhiều y bác sĩ lại nghĩ ra cách dùng mỡ lợn để thoa vào “vùng kín” nhằm làm tăng độ trơn, giúp mẹ “vượt cạn” thuận lợi hơn. Khi phụ nữ sinh con, người ta cũng bố trí những tấm khăn ở hai bên giường cho người mẹ bám vào, góp phần tạo sự thoải mái cho người mẹ.
Vấn đề sinh nở thời cận đại chỉ thực sự có những thay đổi tích cực hơn vào đầu thế kỷ XIX với sự ra đời của thuốc gây mê. Năm 1847, bác sĩ sản khoa James Young đã bắt đầu giới thiệu chloroform như một loại thuốc gây mê có thể dùng trong đỡ đẻ. Năm 1853, nữ hoàng Victoria chính là người mẹ đầu tiên được dùng loại thuốc này khi sinh người con thứ 8, hoàng tử Leopold. Sự thành công này đã mở ra bước ngoặt mới trong vấn đề sinh nở của phụ nữ. Liên tiếp trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, các loại thuốc giảm đau, gây mê mới bắt đầu được ứng dụng trong sinh nở như morphine, scopolamine… giúp những cuộc “vượt cạn” trở nên dễ dàng, nhẹ nhàng hơn cho các bà mẹ.
T.H