Nhiều gia đình hiện tại thường chọn tên gọi khai sinh của bé là tên tiếng Việt còn tên gọi ở nhà là tên tiếng Hàn, tiếng Nhật hoặc tiếng Anh để mới lạ hơn và bé có thể dùng nếu đi du học, ra nước ngoài công tác… Dưới đây sẽ là những cái tên tiếng Hàn cho con gái mang ý nghĩa tốt đẹp, bạn có thể tham khảo nhé!
Cách chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn
- Ái: Ae (애)
- An: Ahn (안)
- Anh, Ánh: Yeong (영)
- Bách: Baek/ Park (박)
- Bích: Pyeong (평)
- Cam: Kaem (갬)
- Cẩm: Geum/ Keum (금)
- Châu: Joo (주)
- Chung: Jong(종)
- Diên: Yeon (연)
- Diệp: Yeop (옆)
- Dương: Yang (양)
- Đào: Do (도)
- Điệp: Deop (덮)
- Đông: Dong (동)
- Giang: Kang (강)
- Giao: Tên tiếng hàn hay cho nữ là Yo (요)
- Hà: Ha (하)
- Hân: Heun (흔)
- Hạnh: Haeng (행)
- Hiền: Hyeon (현)
- Hoa: Hwa (화)
- Hoài: Hoe (회)
- Hồng: Hong (홍)
- Huế, Huệ: Hye (혜)
- Hằng: Heung (흥)
- Hường: Hyeong (형)
- Huyền: Hyeon (현)
- Khanh: Kang (강)
- Khuê: Kyu (규)
- Kiều: Kyo (교)
- Kỳ: Ki (기)
- Lan: Ran (란)
- Lê, Lệ: Ryeo려)
- Liễu: Ryu (류)
- Liên: Ryeon (련)
- Lý, Ly: Lee (리)
- Mai: Mae (매)
- Minh: Myung (뮹)
- Mĩ, Mỹ, My: Mi (미)
- Na: Na (나)
- Ngân: Eun (은)
- Nga: Ah (아)
- Ngọc: Ok (억)
- Nguyên: Won (원)
- Nguyệt: Wol (월)
- Nhi: Yi (이)
- Như: Eu (으)
- Nữ: Nyeo (녀)
- Oanh: Aeng (앵)
- Phương: Bang (방)
- Quyên: Kyeon (견)
- Tâm: Sim (심)
- Thảo: Cho (초)
- Thy: Si (시)
- Thu: Su (수)
- Thương: Shang (상)
- Thục: Sook/ Sil (실)
- Thư, Thúy, Thùy, Thúy: Seo (서)
- Thủy: Si (시)
- Trang: Jang (장)
- Trà: Ja (자)
- Trúc: Juk (즉)
- Vi, Vy: Wi (위)
- Vân: Woon (윤)
- Yến: Yeon (연)
Cách chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Sau khi chọn tên tiếng Hàn cho con gái, bạn có thể chuyển cả họ sang tiếng Hàn để tạo được sự đồng bộ. Cách này thường được áp dụng khi cho con đi du học Hàn Quốc. Các họ ở Việt Nam được gọi như thế nào sau khi chuyển sang tiếng Hàn? Cùng thử với một số họ phổ biến sau đây:
- Bùi: Bae /배/
- Cao: 고 /Ko/
- Dương: 양 /Yang/
- Đỗ/Đào: 도 /Do/
- Hoàng/Huỳnh: 황 /Hwang/
- Hồ: 호 /Ho/
- Lê: 려 /Ryeo/
- Lý: 이 /Lee/
- Ngô: Oh /오/
- Nguyễn: 원 /Won/
- Trần: 진 /Jin/
- Võ, Vũ: 우 /Woo/
- Vương: 왕 /Wang/
- Phạm: 범 /Beom/
- Trịnh/Đình/Trình: 정 /Jeong/
- Đàm: 담 /Dam/
- Trương: 장 /Jang/
- Phan: 반 /Ban/
Ví dụ, bé có họ tên là Dương Lan Khuê thì họ tên tiếng Hàn cho con gái của bạn lúc này sẽ là Yang Ran Kyu (양 란 규).
Gợi ý tên tiếng Hàn cho con gái cực hay và mang ý nghĩa tốt đẹp
Tên tiếng Hàn cho con gái mang ý nghĩa mô tả sự tốt đẹp
- Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé
- Bom: mùa xuân tươi đẹp
- Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
- Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp
- Chan-mi: luôn được ngợi khen
- Chija: một loài hoa xinh đẹp
- Cho: đẹp
- Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
- Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân
- Dea: tuyệt vời
- Eun: sự sung túc
- Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
- Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
- Gi: người con gái dũng cảm
- Gô: luôn hoàn thành mọi việc
- Ha Eun: người tài năng, có lòng tốt
- Hayoon: ánh sáng mặt trời
- Hana: được yêu quý
- Haneul: bầu trời tươi đẹp
- Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung
- Heejin: viên ngọc trai quý giá
- Young-mi: người con gái xinh đẹp
- Hei-Ran: bông lan xinh đẹp
- Woong: cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
- Yeon: nữ hoàng xinh đẹp
- Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
- Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân
- Mi Cha: cô bé tuyệt đẹp
- Mi Young: có vẻ đẹp vĩnh cửu
- Mindeulle: hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng
- Mikyung: đẹp, phong cảnh đẹp
- Molan: hoa mẫu đơn
- Nabi: con bướm xinh đẹp
- Nari: hoa lily
- Yon: hoa sen nở rộ
- Yoonah: ánh sáng của thần
- Yoon-suh: tuổi trẻ vĩnh cửu
- Oung: người kế vị
- Sae: con là điều tuyệt vời mà ông trời ban tặng
- Sena: vẻ đẹp của thế giới
- Soo-A: bông sen hoàn hảo
- Soo-Gook: hoa tú cầu
- Sora: con là bầu trời của ba mẹ
- Seonhwa: hoa thủy tiên
- Taeyang: mặt trời
- Tullib: hoa tulip
- Whan: luôn phát triển
- Wook: mặt trời mọc
Tên tiếng Hàn cho con gái mô tả tính cách
- Ae-Cha/Aera: cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
- Ae Ri: người đạt được mọi thứ (mong con đạt được những gì con mong muốn)
- Ah-In: người con gái có lòng nhân từ
- Ara: xinh đẹp và tốt bụng
- Areum: người con gái đẹp
- Ahnjong: yên tĩnh, bình yên
- Bong Cha: cô gái cuối cùng
- Byeol: ngôi sao
- Bon-Hwa: vinh quang
- Chin Sun: chân lý và lòng tốt
- Eunjoo: bông hoa nhỏ duyên dáng
- Hyeon: người con gái có đức hạnh
- Hyo: có lòng hiếu thảo
- Hyo-joo: ngoan ngoãn
- Jia: tốt bụng và xinh đẹp
- Jiwoo: giàu lòng thương xót
- Jung: sự thanh khiết
- Kyung-Soon: vinh dự và nhẹ nhàng
- Konnie: người con gái kiên định
- Minsuh: người đàng hoàng
- Ora: màu tím thủy chung
- Sang-Hee: người con gái có lòng nhân từ
- Seo: mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
- Seohyun: tốt lành, nhân đức
- So-hee: trắng trẻo, tươi sáng
- Seung: chiến thắng
- Sun Hee: niềm vui và lòng tốt
- Sun Jung: tốt bụng và cao thượng
- Sung: chiến thắng
- Yeona: người có trái tim vàng và lòng nhân từ
- Yeong: dũng cảm
- Young-hee: cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
Tên tiếng Hàn cho con gái mang sự quý phái, bản lĩnh
- Chul: cứng rắn
- Chung Cha: người con gái quý tộc
- Da: chiến thắng
- Da-eun: người có lòng tốt
- Eui: người luôn công bằng
- Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
- Ga Eun: tốt bụng và xinh đẹp
- Jieun: điều bí ẩn, huyền bí
- Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
- Yang-gwi bi: hoa anh túc
- Jiyoung: thắng lợi
- Kyung: được tôn trọng
- Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
- Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa
Tên tiếng Hàn cho con gái mang đến sự may mắn
- Hee-Young: niềm vui, sự thịnh vượng
- Haebaragi: hoa hướng dương
- Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng
- Jae: được tôn trọng
Tên tiếng Hàn cho con gái diễn tả sự thông minh
- Jee: cô bé khôn ngoan
- Ji: trí tuệ
- Hyejin: thông minh, sáng sủa, quý hiếm
- Hye: người phụ nữ thông minh
- Hyun: thông minh, sáng sủa
- Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh
- Joon: tài năng
- Minji: cô gái có trí tuệ nhạy bén
- Soomin: thông minh, xuất sắc
Có rất nhiều tên tiếng Hàn cho con gái đẹp để bạn lựa chọn cho bé yêu của mình. Hãy chọn ngay một cái tên thật ý nghĩa cho bé bạn nhé!