Khoa học dinh dưỡng không ngừng phát triển và tiếp tục nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về vai trò của thực phẩm ở cả mặt tốt và xấu trong chất lượng cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt với ung thư vú, nghiên cứu cho thấy rằng, vì đây thường là một căn bệnh do nội tiết tố thúc đẩy tạo nên mầm bệnh, nên việc kiểm soát cân nặng và quản lý chế độ ăn uống của bạn rất quan trọng và hữu ích trong quá trình điều trị, cũng như giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh ngay từ đầu.
Tiến sĩ Gertraud Maskarinec, một bác sĩ tại Trung tâm Ung thư Đại học Hawaii ở Honolulu, nói rằng mặc dù không có cái gọi là “chế độ ăn uống tốt nhất” để ngăn ngừa hoặc đối phó với vú ung thư, tuy vậy tránh nguy cơ dẫn đến việc béo phì cực kỳ quan trọng trong việc phòng bệnh. “Trọng lượng cơ thể dư thừa có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú sau mãn kinh. Do đó, tiêu thụ một chế độ ăn nhiều trái cây tươi và rau quả đồng thời giảm lượng thực phẩm chế biến sẵn và chất béo bão hòa có thể giúp duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.”
Vì sao người bệnh ung thư vú cần có chế độ ăn lành mạnh?
Ăn uống trong thời gian điều trị ung thư vú không phải lúc nào cũng dễ dàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải cung cấp cho cơ thể lượng dinh dưỡng cần thiết để chống chọi với cả bệnh ung thư và các phương pháp điều trị.
Các phương pháp điều trị ung thư vú bao gồm hóa trị và liệu pháp kháng estrogen có thể dẫn đến tăng cân và giảm hoạt động thể chất. Điều này có thể gây khó khăn cho việc kiểm soát cân nặng và bệnh béo phì. Trong khi đó, nếu bạn chưa biết thì béo phì khi được chẩn đoán có liên quan đến nguy cơ tái phát ung thư và dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn. Do đó có một chế độ ăn hợp lý là rất quan trọng trong giai đoạn này
Thực phẩm có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú
Các bằng chứng từ các nghiên cứu hiện tại không đưa ra được khuyến nghị về chế độ ăn uống cụ thể hoặc ‘kế hoạch ăn kiêng chống ung thư’ cho bệnh nhân ung thư vú. Tuy nhiên, nhiều kết quả sẽ làm sáng tỏ thêm về vai trò của dinh dưỡng để chúng ta nâng cao nhận thức về việc tổ chức một cuộc sống lành mạnh.
1. Lá rau xanh
Cải xoăn, rau arugula, rau bina, cải bẹ xanh là một vài trong số các loại rau lá xanh có thể có đặc tính chống ung thư. Các loại rau lá xanh có chứa chất chống oxy hóa carotenoid, bao gồm beta carotene, lutein và zeaxanthin. Khi các loại rau này được đưa vào trong cơ thể, nồng độ của các chất này trong máu cao hơn có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư vú.
Một phân tích của 8 nghiên cứu trên 7.000 người cho thấy phụ nữ có hàm lượng carotenoid cao hơn có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú giảm đáng kể so với những phụ nữ có hàm lượng thấp hơn.
Tương tự như vậy, một nghiên cứu tiếp theo trên 32.000 phụ nữ cho thấy mức độ cao hơn của tổng số carotenoid trong máu làm giảm 18–28% nguy cơ ung thư vú, cũng như giảm nguy cơ tái phát và tử vong ở những người đã bị ung thư vú.
Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy rằng việc ăn nhiều folate, một loại vitamin B tập trung trong các loại rau lá xanh, có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú.
2. Trái cây có múi
Trái cây họ cam quýt như cam, bưởi, chanh, chanh và quýt.chứa đầy các hợp chất có thể bảo vệ chống lại ung thư vú, bao gồm folate, vitamin C và các carotenoid như beta cryptoxanthin và beta carotene, cùng với các chất chống oxy hóa flavonoid như quercetin, hesperetin và naringenin. Những chất dinh dưỡng này cung cấp tác dụng chống oxy hóa, chống ung thư và chống viêm.
Trên thực tế, nghiên cứu cho thấy trái cây có múi giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Một bài đánh giá từ 6 nghiên cứu trên 8.000 người đã chứng minh ăn nhiều cam quýt giúp giảm 10% nguy cơ ung thư vú.
3. Cá béo
Những loại cá béo có thể kể đến là cá hồi, cá mòi và cá thu. Chúng được biết đến với những lợi ích sức khỏe ấn tượng. Chất béo Omega-3, selen và chất chống oxy hóa như canthaxanthin trong cá có thể mang lại tác dụng bảo vệ ung thư.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng, ăn cá béo đặc biệt có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú. Một chương trình nghiên cứu lớn gồm 26 nghiên cứu ở 883.000 người cho biết, những người ăn nhiều nhất các nguồn Omega-3 từ hải sản sẽ giảm tới 14% nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, so với những người không ăn hoặc ăn ít.
4. Quả mọng
Các chất chống oxy hóa trong quả mọng, bao gồm flavonoid và anthocyanins, đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ chống lại tổn thương tế bào, cũng như sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư. Bằng chứng khoa học cho thấy ở 75.929 phụ nữ đã liên kết việc ăn nhiều quả mọng hơn, và đặc biệt là quả việt quất, có nguy cơ ung thư vú âm tính với thụ thể estrogen (ER−) thấp hơn.
5. Đào, táo và lê
Trái cây, đặc biệt là đào, táo và lê, đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ bạn chống lại bệnh ung thư vú. Trong một nghiên cứu ở 75.929 phụ nữ, những người tiêu thụ ít nhất 2 phần đào mỗi tuần giảm tới 41% nguy cơ phát triển ER– ung thư vú. Điều thú vị là, một nghiên cứu khác trong ống nghiệm đã tiết lộ rằng chất chống oxy hóa polyphenol từ quả đào ức chế sự phát triển và lây lan của một dòng tế bào ung thư vú. Hơn nữa, phân tích dữ liệu từ 272.098 phụ nữ đã liên kết việc ăn táo và lê với nguy cơ ung thư vú thấp hơn.
Hãy nhớ rằng, có rất nhiều yếu tố liên quan đến sự phát triển của ung thư vú. Mặc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ ung thư nói chung, nhưng đó chỉ là một phần của “bài toán”. Ngay cả với một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn vẫn cần tầm soát ung thư vú thường xuyên như chụp quang tuyến vú và kiểm tra thủ công. Tóm lại, phát hiện và chẩn đoán sớm làm và làm giảm nguy cơ mắc bệnh, tăng đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.