Mẹ và Con - Bệnh đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây giảm thị lực và mù lòa hàng đầu trên toàn thế giới. Không chỉ người già mới bị đục thủy tinh thể. Do đó, bạn cần hết sức chú ý tới căn bệnh này.

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ cao dẫn tới đục thủy tinh thể. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều nguyên nhân khác dẫn tới căn bệnh này. Đây là căn bệnh có thể phòng ngừa nếu được chú ý đúng mức. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa của bệnh đục thủy tinh thể, cũng như các phương pháp điều trị hiện có.

Đục thủy tinh thể là bệnh gì?

Đục thủy tinh thể là một rối loạn thị lực do thủy tinh thể – một cấu trúc trong suốt giống như một thấu kính nằm sau mống mắt – bị mờ hoặc đục. Thủy tinh thể có chức năng cho ánh sáng đi qua và hội tụ tại võng mạc.

Võng mạc là một lớp màng nhạy sáng ở phía sau mắt. Ánh sáng hội tụ tại đây và tạo ra hình ảnh, truyền đến não để chúng ta “nhìn” sự vật. Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng bị cản trở hoặc phân tán, dẫn đến việc nhìn mờ, lóa hoặc khó nhận biết màu sắc.

Bệnh đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây giảm thị lực và mù lòa hàng đầu trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), căn bệnh này gây ra 51% số trường hợp mù lòa và 33% số trường hợp suy giảm thị lực trên toàn cầu. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng phổ biến nhất ở người trên 50 tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên.

triệu chứng bệnh đục thủy tinh thể

Nguyên nhân và yếu tố tăng nguy cơ

Phân loại bệnh

  • Dạng nguyên phát: Là loại đục do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, khiến cho protein và các chất khác trong thủy tinh thể bị biến đổi, kết tụ lại thành các hạt hoặc sợi nhỏ. Loại đục này chiếm khoảng 95% số ca bệnh.
  • Dạng thứ phát: Là loại đục do các nguyên nhân khác gây ra, bao gồm:
    • Chấn thương mắt: Có thể gây tổn hại cho cấu trúc của mắt, làm cho các chất trong máu hoặc trong nước nhãn cầu xâm nhập vào trong thủy tinh thể.
    • Bệnh lý mắt: Viêm nhiễm, u ác tính, tăng nhãn áp, thoái hóa võng mạc hoặc tách võng mạc có thể gây ra hoặc làm tăng nguy cơ bệnh.
    • Bệnh lý toàn thân: Các bệnh lý toàn thân như bệnh tim mạch, cao huyết áp, béo phì, hội chứng Down, đái tháo đường, bệnh Wilson hoặc bệnh Fabry có thể ảnh hưởng đến chức năng của thủy tinh thể hoặc tăng cường tích tụ các chất bất thường trong đó.
    • Tiếp xúc với các tác nhân gây hại: Các tác nhân gây hại như tia X, tia cực tím, tia gamma, thuốc lá hoặc rượu có thể gây tổn hại cho các cấu trúc của mắt, làm cho thủy tinh thể bị oxy hóa và đục .

Yếu tố nguy cơ của bệnh đục thủy tinh thể

  • Tuổi tác: Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất và không thể tránh khỏi. Khi tuổi tăng, cấu trúc và thành phần thủy tinh thể cũng bị ảnh hưởng theo.
  • Di truyền: Bệnh có thể di truyền từ cha mẹ hoặc người thân trong gia đình.
  • Giới tính: Nghiên cứu cho thấy nguy cơ đục thủy tinh thể ở phụ nữ cao hơn nam giới.
  • Tật khúc xạ mắt: Người có độ cận hoặc viễn thị cao có nguy cơ cao hơn.

Dấu hiệu đục thủy tinh thể

Bệnh đục thủy tinh thể không chỉ là bệnh của người già, mà còn có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, kể cả trẻ em. Dấu hiệu của bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và mức độ của bệnh. Một số triệu chứng phổ biến là:

  • Nhìn mờ hoặc không rõ nét
  • Bị lóa hay chói khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh
  • Khó nhìn rõ các chi tiết nhỏ hoặc các chữ cái
  • Khó phân biệt các màu sắc
  • Nhìn thấy hai hay nhiều hình ảnh chồng nhau khi nhìn vào một vật
  • Trong tầm nhìn xuất hiện các điểm hay dải màu trắng, vàng hoặc nâu

Triệu chứng của bệnh đục thủy tinh thể thường xuất hiện từ từ và không gây đau hay khó chịu cho mắt. Tuy nhiên, nguyên nhân là do chấn thương mắt hoặc các bệnh về mắt, triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng hơn.

Cách chữa đục thủy tinh thể

Có hai phương pháp chính để điều trị hiện nay:

  • Phẫu thuật: Đây là phương pháp hiệu quả nhất và duy nhất có thể loại bỏ hoàn toàn thủy tinh thể bị đục và khôi phục lại thị lực. Phẫu thuật được tiến hành khi bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhìn và sinh hoạt của bệnh nhân. Nguyên lý phẫu thuật là dùng thấu kính nhân tạo trong suốt để thay thế thủy tinh thể đã bị đục. Phương pháp điều trị này đem lại  tỷ lệ thành công cao, ít biến chứng và hồi phục nhanh.
  • Sử dụng thuốc và kính điều chỉnh: Đây là phương pháp được áp dụng khi bệnh ở giai đoạn sớm và các triệu chứng chưa quá nặng. Bệnh nhân có thể sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt có chứa các vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa hoặc các hoạt chất khác để giúp nuôi dưỡng, bảo vệ và chăm sóc mắt.

phẫu thuật điều trị đục thủy tinh thể

Ngoài ra, bạn cũng cần thay đổi lối sống và chế độ ăn uống nhằm hỗ trợ điều trị bệnh. Bệnh nhân nên ăn nhiều rau quả, ngũ cốc, hạt, cá và các loại thực phẩm giàu vitamin E, A, C và các chất chống oxy hóa. Hạn chế ăn các loại thực phẩm chứa nhiều đường, muối, chất béo và cholesterol. Uống nhiều nước để giữ ẩm cho cơ thể và mắt.

Cách phòng tránh bệnh đục thủy tinh thể

Bệnh đục thủy tinh thể là một bệnh lý không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng có thể làm chậm quá trình phát triển của nó bằng cách áp dụng một số biện pháp sau:

  • Kiểm tra thị lực định kỳ
  • Bảo vệ mắt khỏi ánh nắng trực tiếp
  • Bảo hộ để tránh chấn thương
  • Ăn uống lành mạnh
  • Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân có hại cho mắt

chế độ ăn cho người đục thủy tinh thể

Có thể thấy, bệnh đục thủy tinh thể có thể tấn công bất kỳ ai và ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Tuy bệnh có thể được trị hết nhưng tốt nhất là hãy chăm sóc sức khỏe mắt và phòng tránh từ sớm bạn nhé.

Bài viết liên quan