Mẹ và Con - Giai đoạn nào là giai đoạn phụ nữ dễ mắc bệnh trầm cảm nhất và vì sao lại như thế? Hãy cùng tìm hiểu về những nguyên nhân và giai đoạn phụ nữ dễ bị trầm cảm bạn nhé!

Không phải người phụ nữ nào trải qua những giai đoạn này cũng mắc bệnh trầm cảm. Tuy nhiên, các khảo sát cho thấy, 6 giai đoạn này chính là 6 giai đoạn cuộc đời mà người phụ nữ có nguy cơ bị trầm cảm cao nhất.

Trầm cảm là gì?

Trầm cảm là một bệnh về tâm lý khiến người bệnh bị ảnh hưởng tiêu cực đến tư duy, cảm xúc và hành vi. Bệnh trầm cảm ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Người mắc trầm cảm thường trải qua cảm giác buồn bã, mất hứng thú và mất khả năng tận hưởng những hoạt động trước đây mà họ thích. Họ có thể trở nên mệt mỏi, thiếu năng lượng và mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.

Trầm cảm cũng có thể gây ra các triệu chứng về tự ti, tự ái, cảm giác vô giá trị và suy nghĩ tiêu cực. Nếu không được điều trị kịp thời, trầm cảm có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động hàng ngày của người bị ảnh hưởng.

Các dấu hiệu thường gặp khi bị trầm cảm

Khi mắc bệnh trầm cảm, người bệnh thường trải qua một loạt các dấu hiệu và triệu chứng tâm lý, cảm xúc và thể chất. Dưới đây là một số triệu chứng bệnh trầm cảm thường gặp nhau:

  • Cảm giác buồn bã, tuyệt vọng: Người bị trầm cảm thường có cảm giác sâu sắc của sự buồn bã, thất vọng và mất hy vọng trong cuộc sống.
  • Mất hứng thú và niềm vui: Sự mất hứng thú và khả năng tận hưởng những hoạt động trước đây thường là một dấu hiệu của trầm cảm. Người mắc bệnh trầm cảm có thể không còn quan tâm hoặc không cảm thấy hứng thú đối với những hoạt động mà họ trước đây thích.
  • Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều: Trầm cảm có thể gây ra rối loạn giấc ngủ, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ngủ vào ban đêm hoặc có xu hướng ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Mệt mỏi và suy giảm năng lượng: Những người được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm thường cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng trong các hoạt động hàng ngày, dù không có hoạt động vật lý mạnh mẽ.
  • Giảm cân hoặc tăng cân không giải thích: Trong một số trường hợp, trầm cảm có thể ảnh hưởng đến cân nặng. Người bệnh có thể gặp tình trạng giảm cân đáng kể mà không có lý do rõ ràng, hoặc ngược lại, có thể tăng cân không kiểm soát.
  • Tự ti và tự ái: Người bị trầm cảm có thể có cảm giác tự ti về bản thân, cảm thấy vô giá trị và có suy nghĩ tiêu cực về bản thân.
  • Tăng hay giảm hoạt động tư duy: Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, quyết định và suy nghĩ logic. Người bệnh có thể trở nên chậm chạp, khó tập trung và có khả năng suy nghĩ tiêu cực.
  • Tăng cảm giác căng thẳng và lo lắng: Trầm cảm thường đi kèm với cảm giác căng thẳng và lo lắng không cần thiết. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát lo lắng và có xu hướng lo lắng về tương lai.

Lưu ý rằng mỗi người có thể trải qua các dấu hiệu và triệu chứng trầm cảm khác nhau. Cần sự xác nhận của bác sĩ hoặc chuyên gia được đào tạo, có chuyên môn để nhận định chính xác liệu một người có mắc bệnh trầm cảm hay không.

Các dấu hiệu thường gặp khi mắc bệnh trầm cảm

6 giai đoạn cuộc đời phụ nữ dễ mắc bệnh trầm cảm nhất

Giai đoạn dậy thì

Trẻ dậy thì mắc chứng trầm cảm có thể trải qua các dấu hiệu và biểu hiện sau:

  • Thường xuyên cáu gắt và tức giận đột ngột: Trẻ có thể bộc phát cơn tức giận một cách thường xuyên và dễ dàng. Khi mắc bệnh trầm cảm, trẻ có khuynh hướng cáu gắt hơn và phản ứng quá mức với những lời chỉ trích.
  • Nhạy cảm với sự chỉ trích: Trẻ thành niên khi rơi vào trầm cảm có thể trở nên nhạy cảm hơn với những lời chỉ trích và có thể dễ dàng bị tổn thương.
  • Than phiền về triệu chứng thể lý: Trẻ có thể thường than phiền về các triệu chứng như đau đầu, đau dạ dày hoặc các vấn đề cơ thể khác mà không có nguyên nhân rõ ràng.
  • Mất hứng thú với hoạt động và tách biệt: Trẻ không còn thích những hoạt động mà trước đây họ thường yêu thích. Họ có xu hướng cô đơn, tách biệt và dành nhiều thời gian hơn ở một mình.
  • Mệt mỏi và cảm giác u buồn: Trẻ có thể cảm thấy mệt mỏi trong nhiều ngày liên tiếp hoặc hầu hết thời gian đều mang cảm giác u buồn.
  • Thay đổi trong thói quen hàng ngày: Bị trầm cảm có thể khiến trẻ trải qua các thay đổi trong thói quen hàng ngày như khó ngủ hoặc ngủ nhiều hơn bình thường, thay đổi thói quen ăn uống, khó tập trung và mất khả năng quyết định.
  • Vấn đề ở nhà và trường học: Dấu hiệu trầm cảm ở trẻ trong giai đoạn dậy thì khiến gặp vấn đề ở nhà hoặc trường học như bỏ học, không làm bài tập về nhà. Trong một số trường hợp, trầm cảm tuổi dậy thì có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm như lái xe bất cẩn, quan hệ tình dục không an toàn, ăn cắp, sử dụng ma túy hoặc rượu.

Giai đoạn dậy thì, thay đổi hormone là một trong những nguyên nhân khiến trẻ mắc bệnh trầm cảm. Ngoài ra, những yếu tố khác có thể góp phần vào trầm cảm ở trẻ:

  • Xung đột gia đình: Trẻ có thể trải qua xung đột với ba mẹ hoặc những người thân trong gia đình, gây áp lực và căng thẳng.
  • Nổi loạn về cá tính và tình dục: Quá trình phát triển tình dục và cá tính có thể gây ra sự nổi loạn và khó khăn trong việc thích nghi với sự thay đổi.
  • Áp lực về thành tích: Áp lực về thành tích ở trường, môn thể thao hoặc các lĩnh vực khác cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm.

Lưu ý rằng tỷ lệ trầm cảm ở nữ giới sau giai đoạn dậy thì cao hơn nam giới, vì các bé gái thường dậy thì sớm hơn. Tuy nhiên, tâm trạng thất thường liên quan đến thay đổi hormone là một phần bình thường của quá trình dậy thì và không gây ra trầm cảm.

Trầm cảm do hội chứng tiền kinh nguyệt (Premenstrual Syndrome – PMS)

Trầm cảm do hội chứng tiền kinh nguyệt là một tình trạng có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng dễ nhận biết như đầy bụng, đau nhức ngực, đau đầu, lo lắng, khó chịu và cảm thấy buồn bã đột ngột.

Một số người có thể trải qua những triệu chứng nghiêm trọng và mệt mỏi đến mức ảnh hưởng đến học tập, công việc, mối quan hệ và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống. Trong trường hợp này, PMS có thể phát triển thành rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (Premenstrual Dysphoric Disorder – PMDD), một dạng trầm cảm đòi hỏi điều trị.

Nguyên nhân chính xác liên quan đến mối quan hệ giữa việc mắc bệnh trầm cảm và PMS vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, nhiều giả thuyết cho rằng những thay đổi chu kỳ của estrogen, progesterone và các hormone khác có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của các hóa chất trong não, như serotonin, làm ảnh hưởng đến tâm trạng.

Các yếu tố di truyền, kinh nghiệm sống và những yếu tố khác cũng có thể đóng vai trò trong phát triển trầm cảm trong PMS.

phụ nữ mắc bệnh trầm cảm

Trầm cảm ở phụ nữ mang thai

Trong quá trình mang thai, sự thay đổi hormone đột ngột có thể ảnh hưởng đến tâm lý của phụ nữ. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng phải đối mặt với một số vấn đề khác có thể tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm, bao gồm:

  • Có thai ngoài ý muốn: Sự không chuẩn bị tâm lý và tài chính cho việc mang thai không mong muốn có thể tạo ra căng thẳng và áp lực tinh thần.
  • Thiếu sự hỗ trợ: Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc bạn đời có thể gây ra cảm giác cô đơn và tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm ở phụ nữ mang thai.
  • Xung đột trong mối quan hệ: Rối loạn trong quan hệ tình cảm, xung đột với đối tác hoặc thành viên trong gia đình cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm.
  • Thay đổi lối sống và công việc: Sự thay đổi về lối sống, công việc hoặc các yếu tố gây stress khác như tài chính, sức khỏe, có thể tạo ra sự lo lắng và áp lực tinh thần.

Cần lưu ý rằng mặc dù những yếu tố này có thể tăng nguy cơ trầm cảm ở phụ nữ mang thai, không phải tất cả các phụ nữ sẽ trải qua trầm cảm. Mỗi trường hợp là khác nhau và quan trọng là tạo điều kiện để hỗ trợ tâm lý và sức khỏe cho phụ nữ mang thai trong suốt quá trình này.

Trầm cảm sau sinh (trầm cảm chu sinh)

Sau khi sinh, nhiều bà mẹ trẻ có thể trải qua cảm giác buồn bã, giận dữ, cáu kỉnh và thường khóc lóc. Những biểu hiện này được gọi là hội chứng baby blue, hội chứng buồn chán sau sinh và thường có xu hướng giảm dần trong vòng 1-2 tuần.

Tuy nhiên, nếu tình trạng cảm xúc buồn chán trở nên nghiêm trọng hơn hoặc kéo dài, có thể là dấu hiệu của trầm cảm sau sinh. Các triệu chứng thường gặp trong trầm cảm sau sinh bao gồm:

  • Có ý nghĩ tự tử
  • Suy nghĩ về việc làm hại con
  • Tâm trạng không ổn định
  • Cảm thấy lo lắng
  • Khó ngủ, ngay cả khi không bị quấy rối
  • Không có khả năng chăm sóc cho bé
  • Khóc nhiều hơn so với trạng thái bình thường
  • Thường xuyên cảm thấy tự ti hoặc tự trách mình

Giai đoạn trầm cảm ở phụ nữ tiền mãn kinh

Giai đoạn trầm cảm ở phụ nữ tiền mãn kinh

Trong giai đoạn chuyển tiền mãn kinh, tức là giai đoạn trước khi phụ nữ chính thức vào giai đoạn mãn kinh, nguy cơ mắc bệnh trầm cảm có thể tăng lên. Giai đoạn này được đặt tên là tiền mãn kinh và trong thời gian này, sự biến đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể không ổn định.

Một trong những yếu tố góp phần tăng nguy cơ trầm cảm là sự biến đổi nồng độ hormone trong giai đoạn tiền mãn kinh. Trong giai đoạn mãn kinh sớm hoặc sau mãn kinh, khi nồng độ estrogen giảm đáng kể, nguy cơ mắc trầm cảm cũng có thể tăng lên. Sự suy giảm của hormone này có thể tác động đến cân bằng hoá chất trong não, như serotonin, gây ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của phụ nữ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trầm cảm không chỉ do yếu tố hormone mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, tình cảm và các tác động tâm lý khác. Điều quan trọng là nhận biết và nhắc nhở phụ nữ tiền mãn kinh về nguy cơ trầm cảm và tìm kiếm sự hỗ trợ, tư vấn và điều trị phù hợp nếu cần thiết để duy trì sức khỏe tâm lý trong giai đoạn này.

Nguy cơ trầm cảm giai đoạn mãn kinh

Khi phụ nữ tiến vào giai đoạn từ tiền mãn kinh đến mãn kinh, sự giảm nồng độ estrogen trong cơ thể có thể góp phần vào những thay đổi cảm xúc và tâm trạng. Một số phụ nữ có thể trải qua tình trạng buồn bã, cáu kỉnh, mệt mỏi, khó tập trung và thay đổi tâm trạng trong giai đoạn này.

Tuy nhiên, việc mãn kinh gây ra trầm cảm vẫn chưa được chứng minh rõ ràng. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng khoảng 20% phụ nữ có các triệu chứng trầm cảm trong thời kỳ mãn kinh, và khả năng này tăng lên đối với những phụ nữ đã trải qua trầm cảm ở các thời điểm khác trong cuộc đời.

Ngoài sự giảm estrogen, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm ở phụ nữ mãn kinh, bao gồm:

  • Mãn kinh sớm ở độ tuổi còn trẻ: Nếu phụ nữ trải qua mãn kinh sớm trong độ tuổi trẻ, có thể tăng nguy cơ mắc trầm cảm.
  • Lo lắng hoặc có tiền sử trầm cảm: Những phụ nữ có tiền sử lo lắng hoặc đã từng trải qua trầm cảm trước đây có khả năng cao hơn để phát triển trầm cảm trong giai đoạn mãn kinh.
  • Cuộc sống căng thẳng: Những vấn đề căng thẳng trong cuộc sống như công việc áp lực, mối quan hệ gặp trục trặc hoặc sự mất mát gần đây có thể tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của trầm cảm.
  • Vấn đề giấc ngủ: Sự gián đoạn giấc ngủ hoặc các vấn đề liên quan đến giấc ngủ như mất ngủ hoặc giấc ngủ không đủ chất lượng cũng có thể đóng vai trò trong sự phát triển của trầm cảm.
  • Mãn kinh do phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng: Việc loại bỏ hoặc giảm hoạt động của buồng trứng thông qua phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone và góp phần vào sự phát triển của trầm cảm.
  • Tăng cân hoặc giảm cân bất thường: Những thay đổi về cân nặng không đáng kể hoặc không được kiểm soát trong thời kỳ mãn kinh cũng có thể tác động đến tâm trạng và góp phần vào trầm cảm.

Nhận thức về những yếu tố này có thể giúp phụ nữ mãn kinh nhận ra nguy cơ trầm cảm và tìm kiếm hỗ trợ, tư vấn và điều trị khi cần thiết để duy trì sức khỏe tâm lý trong giai đoạn này.

Nguy cơ mắc bệnh trầm cảm giai đoạn mãn kinh

Dù không phải ai cũng mắc bệnh trầm cảm khi trải qua những giai đoạn này nhưng đây là những giai đoạn mà nguy cơ mắc bệnh của bạn thường cao hơn. Vì thế, đừng chủ quan mà hãy tìm những cách thư giãn tinh thần để giảm thiểu tối đa khả năng bị trầm cảm bạn nhé!

Bài viết liên quan